Có 2 kết quả:
乡情 xiāng qíng ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ • 鄉情 xiāng qíng ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
homesickness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
homesickness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0